Có 6 kết quả:
常时 cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ • 常時 cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ • 常識 cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ • 常识 cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ • 長石 cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ • 长石 cháng shí ㄔㄤˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) often
(3) usually
(4) regularly
(2) often
(3) usually
(4) regularly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) often
(3) usually
(4) regularly
(2) often
(3) usually
(4) regularly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common sense
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common sense
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]
(2) general knowledge
(3) CL:門|门[men2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone beam
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone beam
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)
(2) horizontal slab of stone
(3) feldspar or felspar (geology)
Bình luận 0